Thực đơn
Atichart_Chumnanon Các bộ phim đã từng tham giaNăm | Phim | Vai | Đóng với |
---|---|---|---|
2005 | Duangta Gab Kwamrak | Tian |
Năm | Phim | Tên tiếng Việt | Vai | Đóng với | Đài |
---|---|---|---|---|---|
1997 | Salak Jit | Pongpun Pakdeebordin / "Pong" | Katreeya English & Yuranunt Pamornmontri | CH3 | |
1998 | Wai Rai Wai Rak | Prince Sow | Tatnapan Sirisooka | ||
1999 | Tan Chai Nai Sai Mork | Prince Sow | Tatnapan Sirisooka | ||
2001 | Mae Liang Khon Mai | Noppanun | Siriam Pakdeedumrongrit & Saharat Sangkapreecha | ||
Wiman Kularb | Nasit | Nadia Nimitwanich | |||
2002 | Sen Mai See Ngern | Sakarn / "Neung" | Athitaya Dithipen | ||
Champion Sabud Chor | Tuck | Petchlada Tiampetch | |||
2003 | Tup Tawan | Nhanmuang | Pornchita Na Songkhla | ||
Bong Lae Sanaeha | Phoorin | Tanyares Ramnarong | |||
2004 | Pai Kam Plerng | Buchit | Kanyarat Jirarachakij | ||
2005 | Lady Yaowarat | Annop / Nop | Janie Tienphosuwan | ||
Dao Lhong Fah | Dom | Khemapsorn Sirisukha | |||
Yod Khun Toob | Ken | Pimolrat Pisolyabutr | |||
Nang Barb | Pal | Rujira Chuaykua | |||
2006 | Lom Houn | Lom Huan Bradley | Pornchita Na Songkhla | ||
Thee Trakoon Song | David Chan / "Chai" | Buachompoo Ford | |||
Sood Ruk Sood Duang Jai | Somchok | Yardthip Rachapal | |||
2007 | Gong Jak Lai Dok Bua | Pariwat / "Wat" | Siriluk Pongchoke | ||
Rai Risaya | Lòng dạ đàn bà | Intouch | Khemapsorn Sirisukha | ||
2008 | Jam Leuy Ruk | Lửa hận hóa yêu thương | Harit Rangsimunt | Taksaorn Paksukcharern | |
Badarn Jai | Trái tim không ngủ yên | Sakkarn Thanasak (Tor) | Rasri Balenciaga | ||
Botan Gleep Sudtai | Hoa hồng vẫn thắm | Theeradej / Ah-Joo / Ah-Thee | Taksaorn Paksukcharern | ||
2009 | Borisut Bumbut Kaen | Cạm bẫy tình yêu | Taywan / Jom | Ann Thongprasom | |
Nakak Dok Son Klin | SaenPhoom | Sirapan Wattanajinda | |||
Namtan Mai | Mật ngọt | Pawan (Pe) | Taksaorn Paksukcharern | ||
Su Yipta | Cuộc chiến nguy hiểm | Krit Kritha | Pornchita Na Songkhla | ||
2010 | Pieng Jai Tee Pook Pun | Sự gắn kết của trái tim | Seua / Payak Tornton | Natapohn Tameeruks | |
Thara Himalaya | Trúc mộng lan viên / Chuyện tình hoàng tử | Prince Puwanes Vasuthep Srivasatava Rajaput / Pupen | Kimberly Ann Voltemas | ||
Wayupak Montra | Bóng tối tình yêu / Ma thuật tình yêu | ||||
Koo Duerd | Cú đúp | Khao | Ratchawin Wongviriya | ||
2011 | Pim Mala | Khu vườn bí mật | Priew | Cheranut Yusanonda | |
Roy Mai | Mối tình hoàng tộc | Prince Siriwong (Jao Noi) / Suriyawong | Taksaorn Paksukcharern | ||
2012 | Khun Seuk | Sema | Chermarn Boonyasak | ||
2013 | Maya Tawan | Bí mật hoa hướng dương | Khet-Tawan (Pond) | Urassaya Sperbund | |
Mon Jun Tra | Hẹn ước dưới ánh trăng | ||||
Fah Krajang Dao | Trời trăng sao và em | ||||
Dao Kaew Duen | Anh là trăng, em là sao | Chantharaphanu | Janie Tienphosuwan | ||
2014 | Fai Nai Wayu | Lửa tham tội lỗi | Wayu (Khun Yai) | Peeranee Kongthai | |
Plerng Chimplee | Lửa tình Chimplee | Naan Trai / Natrai | Ranee Campen | ||
2016 | Jao Wayha | Mãi mãi bên em | Nawin | Woranuch Bhirombhakdi | True4u |
Raeng Tawan | Mộng uyên ương | Suriyane / Pu | Sirin Preedeeyanon | CH3 | |
2017 | Club Friday Celeb's Stories: Usurp | Chuyện của Celeb's: Chiếm đoạt | Pook | Woranuch Bhirombhakdi | GMM25 |
2018 | Nueng Dao Fa Diao | Một mảnh đất, một bầu trời | Phraya Tak(sin)/ King Taksin the Great | Jirayu Tangsrisuk & Natapohn Tameeruks | CH3 |
Ngao | Luật nhân quả | Wasawat | Ungsumalynn Sirapatsakmetha | GMM25 | |
2019 | Plerng Naka | Lửa hận xà vương | Singha Nakkarad | Pakorn Chatborirak & Ranida Techasit | CH3 |
2020 | Bpai Hai Teung Duang Dao | Vươn đến những vì sao | Charmp Tewasub | Cris Horwang | OneHD |
Thực đơn
Atichart_Chumnanon Các bộ phim đã từng tham giaLiên quan
Atchi Kotchi Atishi Marlena Aichi Aichi D3A Atchara Aichi B7A Antichrist (phim) Aichi D1A Aichi E16A AtrichornisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Atichart_Chumnanon https://sharerice.com/index.php?title=Aum_Atichart...